Có 2 kết quả:

納米 nà mǐ ㄋㄚˋ ㄇㄧˇ纳米 nà mǐ ㄋㄚˋ ㄇㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nanometer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nanometer

Bình luận 0